njord nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

njord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm njord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của njord.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • njord

    (Norse mythology) chief of the Vanir; god of the sea and winds and prosperity; father of Frey and Freya; sometimes subsumes Teutonic Nerthus

    Synonyms: Njorth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).