nijinsky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nijinsky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nijinsky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nijinsky.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nijinsky
Russian dancer considered by many to be the greatest dancer of the 20th century (1890-1950)
Synonyms: Vaslav Nijinsky, Waslaw Nijinsky
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).