nightstand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nightstand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nightstand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nightstand.

Từ điển Anh Việt

  • nightstand

    * danh từ

    xem night-table