nightingale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nightingale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nightingale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nightingale.
Từ điển Anh Việt
nightingale
/'naitiɳgeil/
* danh từ
(động vật học) chim sơn ca
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nightingale
European songbird noted for its melodious nocturnal song
Synonyms: Luscinia megarhynchos
English nurse remembered for her work during the Crimean War (1820-1910)
Synonyms: Florence Nightingale, Lady with the Lamp