night-flying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

night-flying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm night-flying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của night-flying.

Từ điển Anh Việt

  • night-flying

    /'nait,flaiiɳ/

    * danh từ

    (hàng không) sự bay đêm