nietzsche nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nietzsche nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nietzsche giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nietzsche.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nietzsche

    influential German philosopher remembered for his concept of the superman and for his rejection of Christian values; considered, along with Kierkegaard, to be a founder of existentialism (1844-1900)

    Synonyms: Friedrich Wilhelm Nietzsche

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).