nidification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nidification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nidification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nidification.

Từ điển Anh Việt

  • nidification

    /,nidifi'keiʃn/

    * danh từ

    sự làm tổ