nidicolous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nidicolous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nidicolous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nidicolous.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nidicolous

    (of birds) remaining in the nest for a time after hatching

    Antonyms: nidifugous

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).