nidering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nidering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nidering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nidering.

Từ điển Anh Việt

  • nidering

    /'nidəriɳ/ (nidering) /'nidəriɳ/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) người hèn; người hèn nhát

    * tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) hèn; hèn nhát