nhanh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nhanh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nhanh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nhanh.

Từ điển Anh Việt

  • nhanh

    volatite m. bộ nhớ trong thời gian ngắn