nhanh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nhanh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nhanh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nhanh.
Từ điển Anh Việt
nhanh
volatite m. bộ nhớ trong thời gian ngắn
nhanh
volatite m. bộ nhớ trong thời gian ngắn
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.