newton's second law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
newton's second law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm newton's second law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của newton's second law.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
newton's second law
Similar:
second law of motion: the rate of change of momentum is proportional to the imposed force and goes in the direction of the force
Synonyms: Newton's second law of motion
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).