newton's first law of motion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
newton's first law of motion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm newton's first law of motion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của newton's first law of motion.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
newton's first law of motion
Similar:
first law of motion: a body remains at rest or in motion with a constant velocity unless acted upon by an external force
Synonyms: Newton's first law
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).