neurospora nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neurospora nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neurospora giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neurospora.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neurospora
genus of fungi with black perithecia used extensively in genetic research; includes some forms with orange spore masses that cause severe damage in bakeries
Synonyms: genus Neurospora
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).