neurohypophysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neurohypophysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neurohypophysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neurohypophysis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
neurohypophysis
* kỹ thuật
y học:
tuyến yên thần kinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neurohypophysis
Similar:
posterior pituitary: the posterior lobe of the pituitary body; primarily glandular in nature
Synonyms: posterior pituitary gland, pars nervosa