neurofibromatosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neurofibromatosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neurofibromatosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neurofibromatosis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
neurofibromatosis
* kỹ thuật
y học:
bệnt u xơ thần kinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neurofibromatosis
autosomal dominant disease characterized by numerous neurofibromas and by spots on the skin and often by developmental abnormalities
Synonyms: von Recklinghausen's disease