neoconservative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neoconservative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neoconservative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neoconservative.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • neoconservative

    a conservative who subscribes to neoconservatism

    Synonyms: neocon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).