neoconservatism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neoconservatism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neoconservatism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neoconservatism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • neoconservatism

    an approach to politics or theology that represents a return to a traditional point of view (in contrast to more liberal or radical schools of thought of the 1960s)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).