nelly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nelly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nelly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nelly.
Từ điển Anh Việt
nelly
/'neli/
* danh từ
(động vật học) chim hải âu lớn
nelly
/'neli/
* danh từ
(động vật học) chim hải âu lớn
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.