nekton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nekton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nekton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nekton.

Từ điển Anh Việt

  • nekton

    /'nektən/

    * danh từ

    (sinh vật học) sinh vật trôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nekton

    the aggregate of actively swimming animals in a body of water ranging from microscopic organisms to whales