nehru nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nehru nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nehru giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nehru.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nehru

    Indian statesman and leader with Gandhi in the struggle for home rule; was the first prime minister of the Republic of India from 1947 to 1964 (1889-1964)

    Synonyms: Jawaharlal Nehru

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).