negus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
negus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negus.
Từ điển Anh Việt
negus
/'ni:gəs/
* danh từ
rượu nêgut rượu vang thêm nước lã pha đường hâm nóng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
negus
* kinh tế
Negut (rượu vang thêm nước đường nóng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
negus
wine and hot water with sugar and lemon juice and nutmeg