neglectfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neglectfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neglectfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neglectfully.

Từ điển Anh Việt

  • neglectfully

    * phó từ

    sao lãng, thờ ơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • neglectfully

    in a neglectful manner