neglecter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neglecter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neglecter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neglecter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • neglecter

    a person who is neglectful and gives little attention or respect to people or responsibilities

    he tried vainly to impress his neglecters

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).