negatron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

negatron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negatron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negatron.

Từ điển Anh Việt

  • negatron

    /'negətrɔn/

    * danh từ

    (vật lý) negatron

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • negatron

    Similar:

    electron: an elementary particle with negative charge