nedo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nedo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nedo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nedo.

Từ điển Anh Việt

  • NEDO

    (Econ) Văn phòng phát triển kinh tế quốc gia.

    + Xem NATIONAL ECONOMIC DEVELOPMENT COUNCIL.