neddy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neddy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neddy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neddy.

Từ điển Anh Việt

  • neddy

    /'nedi/

    * danh từ

    (thông tục) con lừa

  • Neddy

    (Econ) Là tên gọi không chính thức của cả hội đồng phát triển kinh tế quốc gia cũng như Văn phòng phát triển kinh tế quốc gia.