nedc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nedc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nedc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nedc.

Từ điển Anh Việt

  • NEDC

    (Econ) Uỷ ban phát triển kinh tế quốc gia.

    + Xem NATIONAL ECONOMIC DEVELOPMENT COUNCIL.

  • nedc

    * (viết tắt)

    Hội đồng quốc gia về phát triển kinh tế (National Economic Development Council)