neatly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neatly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neatly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neatly.

Từ điển Anh Việt

  • neatly

    * phó từ

    gọn gàng, ngăn nắp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • neatly

    with neatness

    she put the slippers under the bed neatly