neath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neath.
Từ điển Anh Việt
neath
/'ni:θ/
* giới từ
(thơ ca) dưới, ở dưới, bên dưới
neath
/'ni:θ/
* giới từ
(thơ ca) dưới, ở dưới, bên dưới
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.