neat-therd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neat-therd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neat-therd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neat-therd.

Từ điển Anh Việt

  • neat-therd

    * danh từ

    người chăn bò