neat-herd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neat-herd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neat-herd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neat-herd.

Từ điển Anh Việt

  • neat-herd

    /'ni:thə:d/

    * danh từ

    người chăn bò