neat-handed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neat-handed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neat-handed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neat-handed.

Từ điển Anh Việt

  • neat-handed

    /'ni:t,hændid/

    * tính từ

    khéo tay, khéo léo