nearly-instantaneous companded modulation (nic) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nearly-instantaneous companded modulation (nic) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nearly-instantaneous companded modulation (nic) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nearly-instantaneous companded modulation (nic).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nearly-instantaneous companded modulation (nic)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
điều chế nén dãn gần như tức thời