near-sightedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
near-sightedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm near-sightedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của near-sightedness.
Từ điển Anh Việt
near-sightedness
/'niə'saitidnis/
* danh từ
tật cận thị