naomi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naomi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naomi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naomi.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • naomi

    the mother-in-law of Ruth whose story is told in the Book of Ruth in the Old Testament

    Synonyms: Noemi

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).