naiant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naiant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naiant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naiant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • naiant

    applied to a fish depicted horizontally

    Synonyms: swimming

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).