myxobacterium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
myxobacterium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm myxobacterium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của myxobacterium.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
myxobacterium
Similar:
myxobacteria: bacteria that form colonies in self-produced slime; inhabit moist soils or decaying plant matter or animal waste
Synonyms: myxobacter, gliding bacteria, slime bacteria
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).