mysticise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mysticise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mysticise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mysticise.

Từ điển Anh Việt

  • mysticise

    /'mistisaiz/ (mysticise) /'mistisaiz/

    * ngoại động từ

    thần bí hoá, huyền bí hoá

    * nội động từ

    viết về những điều thần bí; nói về những vấn đề thần bí