mystically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mystically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mystically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mystically.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mystically

    in a mystical manner

    chant mystically

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).