myself nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
myself nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm myself giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của myself.
Từ điển Anh Việt
myself
/mai'self/
* đại từ phản thân
tự tôi
I wash myself: tự tôi tắm rửa lấy
chính tôi
I myself said so: chính tôi nói như thế
I am not myself
tôi không được khoẻ; tôi thấy trong người khó chịu
by myself
một mình tôi, mình tôi
I can do it by myself: tôi có thể làm được cái đó một mình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
myself
* kỹ thuật
bản thân tôi