myrmecophyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
myrmecophyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm myrmecophyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của myrmecophyte.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
myrmecophyte
plant that affords shelter or food to ants that live in symbiotic relations with it
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).