myriametre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

myriametre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm myriametre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của myriametre.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • myriametre

    Similar:

    myriameter: a metric unit of length equal to 10,000 meters

    Synonyms: mym

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).