myelosarcoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
myelosarcoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm myelosarcoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của myelosarcoma.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
myelosarcoma
* kỹ thuật
y học:
sacôm tủy