myelomalacia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
myelomalacia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm myelomalacia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của myelomalacia.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
myelomalacia
* kỹ thuật
y học:
chứng nhuyễn tủy