myeline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

myeline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm myeline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của myeline.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • myeline

    Similar:

    myelin: a white fatty substance that forms a medullary sheath around the axis cylinder of some nerve fibers

    Synonyms: medulla

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).