myelic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
myelic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm myelic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của myelic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
myelic
of or relating to the spinal cord
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).