mycostatin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mycostatin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mycostatin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mycostatin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mycostatin

    Similar:

    nystatin: an antifungal and antibiotic (trade names Mycostatin and Nystan) discovered in New York State; derived from soil fungi actinomycetes

    Synonyms: Nystan

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).