mutism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mutism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutism.
Từ điển Anh Việt
mutism
/'mju:tizm/
* danh từ
tật câm
sự im lặng, sự lặng thinh; trạng thái không nói ra được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mutism
* kỹ thuật
y học:
tật câm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mutism
the condition of being unable or unwilling to speak
her muteness was a consequence of her deafness
Synonyms: muteness