mutate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mutate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutate.
Từ điển Anh Việt
mutate
* ngoại động từ
làm cho... bị biến âm sắc/bị umlau hoá
làm cho... thay đổi/biến đổi
* nội động từ
umlau hoá
biến âm sắc
thay đổi, biến đổi
mutate
thay đổi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mutate
undergo mutation
cells mutate