mutamycin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mutamycin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutamycin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutamycin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mutamycin

    Similar:

    mitomycin: a complex of antibiotic substances obtained from a streptomyces bacterium; one form (trade name Mutamycin) shows promise as an anticancer drug

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).